Giảm ùn tắc giao thông: Vận dụng phù hợp kinh nghiệm quốc tế
Trước sức ép của quá trình đô thị hóa, nhiều quốc gia đã triển khai các chiến lược đa dạng nhằm giảm tình trạng ùn tắc giao thông, từ phát triển giao thông...

Ứng dụng công nghệ cao và triển khai nhóm giải pháp quản lý hạ tầng, phương tiện hợp lý là giải pháp xử lý ùn tắc tại nhiều đô thị lớn trên thế giới. Ảnh: Streetlight Data
Những giải pháp hiệu quả
Từ lâu, các nhà quản lý đô thị đã nhận thức rõ ràng rằng, ùn tắc không đơn thuần là vấn đề “thiếu đường”, mà là hệ quả của cách con người quản lý và sử dụng không gian đô thị. Điều này đặt ra những yêu cầu về cải cách chính sách quản lý nhu cầu đi lại, hạ tầng giao thông công cộng và thay đổi hành vi sử dụng phương tiện.
Việc thu phí chống ùn tắc là một lựa chọn phổ biến ở châu Âu. Thủ đô London của Vương quốc Anh đã triển khai hiệu quả. Sau khi áp dụng biện pháp này, lượng ô tô vào trung tâm giảm trung bình 20 - 25%, thậm chí lên tới 50% vào giờ chiều tối, giúp cải thiện đáng kể thời gian đi lại trong giờ cao điểm cho những người thật sự có nhu cầu. Kết quả tương tự cũng được ghi nhận tại Milan (Italia). Những khu vực C (Area C) thu phí đã ghi nhận lượng xe vào giảm hơn 30%, trong khi tốc độ di chuyển trung bình tăng lên.
Ở Đông Nam Á, Singapore là ví dụ tiêu biểu với hệ thống Thu phí đường điện tử (ERP) được áp dụng từ cuối những năm 1990, nhằm điều tiết nhu cầu giao thông vào trung tâm thành phố. Biện pháp này kết hợp với phát triển giao thông công cộng hiệu quả và các chính sách hạn chế xe cá nhân đã góp phần đáng kể giảm tắc đường tại quốc đảo này.
Một số thành phố khác trong khu vực như Jakarta (Indonesia) cũng phải đối mặt với ùn tắc trầm trọng, trong đó việc thiếu mạng lưới đường liên tục và hệ thống đường dẫn cho trục đường chính được xác định là nguyên nhân khiến tình trạng này kéo dài.
Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng lựa chọn thu phí làm biện pháp giảm ùn tắc. Với lợi thế đặc thù, Trung Quốc là một trong những nước đi đầu trong việc ứng dụng dữ liệu lớn và AI để điều phối giao thông. Hệ thống City Brain (bộ não đô thị), do Alibaba phát triển, được triển khai đầu tiên tại thành phố Hàng Châu và sau đó mở rộng sang nhiều đô thị khác. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ các máy quay, cảm biến và các nguồn giao thông khác để phân tích lưu lượng và điều chỉnh tín hiệu đèn theo thời gian thực, từ đó có những điều tiết phù hợp.
Theo đánh giá, tốc độ giao thông tại một số khu vực đã tăng lên khoảng 15% sau một năm áp dụng ban đầu. Cùng với đó, Trung Quốc cũng sử dụng các biện pháp truyền thống như giảm số lượng phương tiện cá nhân trong khu vực nội đô bằng cách hạn chế số giấy phép đăng ký xe mới tại các siêu đô thị (ví dụ Bắc Kinh, Thượng Hải) và áp dụng các quy định khắt khe về đỗ xe.
Về phần mình, Nhật Bản nổi tiếng với mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả và tần suất cao, điều này góp phần giảm áp lực xe cá nhân. Nước này triển khai Hệ thống Thông tin và truyền thông phương tiện (VICS), cung cấp thông tin về tình hình tắc đường, thời gian di chuyển, vị trí đỗ xe và các sự kiện trên đường đến người lái xe qua hệ thống dẫn đường. Hệ thống này giúp người lái lựa chọn tuyến đường hiệu quả hơn và giảm ùn tắc trên tuyến chính. Nhật Bản cũng áp dụng các biện pháp như cấm đỗ xe trên phố, buộc chủ xe phải sử dụng bãi đỗ hợp pháp để hạn chế phương tiện lưu thông không cần thiết và giảm ùn tắc trong các khu vực trung tâm.
Cũng viện tới công nghệ, các đô thị ở Ấn Độ như Vijayawada đã triển khai ứng dụng Astram để theo dõi và cảnh báo ùn tắc theo mức độ, giúp lực lượng chức năng ứng phó kịp thời và giảm tỉ lệ ùn tắc ghi nhận trên đường. Dữ liệu cho thấy việc sử dụng nền tảng này đã giúp giảm độ dài đường ùn tắc nặng từ hàng nghìn kilômét mỗi tháng xuống mức thấp hơn trong những tháng tiếp theo.
Ngoài các biện pháp kể trên, nhiều quốc gia đều đã thử nghiệm, triển khai hiệu quả đèn tín hiệu thông minh và công nghệ AI để điều chỉnh tín hiệu theo lưu lượng thực nhằm cải thiện dòng chảy giao thông, giảm thời gian chờ đợi và khí thải. Một số nước còn phân bổ lại nhu cầu đi lại theo thời gian - như Hàn Quốc; giảm thời gian làm việc, cho phép làm việc từ xa - như Hà Lan... tất cả đều nhằm giảm áp lực giao thông trong các khung giờ cao điểm.
Đa dạng giải pháp, phối hợp hài hòa
Trong bối cảnh các thành phố lớn của Việt Nam, đặc biệt là Thủ đô Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với tình trạng ùn tắc giao thông kéo dài, những kinh nghiệm quốc tế nêu trên gợi mở nhiều hướng đi phù hợp. Như Sin-gapore và Nhật Bản, việc phát triển mạng lưới vận tải công cộng nhanh, đúng giờ và lan rộng sẽ khuyến khích người dân chuyển từ xe cá nhân sang phương tiện tập thể. Đặc biệt việc ưu tiên làn đường cho xe buýt nhanh (BRT) và đầu tư vào metro sẽ tạo cơ sở hạ tầng bền vững, giảm phụ thuộc vào xe cá nhân.
Ứng dụng công nghệ số dĩ nhiên là lối đi không thể thiếu. Những công nghệ đã được triển khai hiệu quả ở Trung Quốc và Ấn Độ đều nhấn mạnh thu thập dữ liệu thời gian thực và quyết định tự động. Việt Nam có thể học hỏi việc xây dựng một hệ thống tương tự như City Brain ở quy mô thành phố để thu thập dữ liệu giao thông từ camera, cảm biến, GPS phương tiện và di động, phân tích lưu lượng và dự báo ùn tắc, điều chỉnh đèn tín hiệu tự động dựa trên dữ liệu thời gian thực. Thực tế, những bước đi này đã được thành phố triển khai trong thời gian qua để khởi tạo nên nền tảng giao thông thông minh (ITS), giúp tăng tốc độ dòng xe và giảm tình trạng ùn tắc trong dài hạn.
Bên cạnh những giải pháp giảm ùn tắc, những mô hình như thu phí cửa ngõ thành phố (ERP) ở Singapore còn cho thấy việc áp dụng thu phí theo thời điểm hoặc vị trí có thể điều tiết nhu cầu sử dụng phương tiện cá nhân, đặc biệt trong giờ cao điểm. Chính sách này nếu kết hợp với các ưu đãi cho phương tiện xanh và vận tải công cộng một cách hợp lý sẽ giảm tải áp lực lên đường đô thị.
Những giải pháp này kèm theo quản lý bãi đỗ, xử lý vi phạm dừng đỗ sai quy định và kiểm soát lấn chiếm vỉa hè, còn đảm bảo dòng chảy giao thông được thông suốt. Nhật Bản là một điển hình từ lâu đã sử dụng quy định nghiêm ngặt về đỗ xe để giảm ùn tắc trong khu trung tâm. Thủ đô Tokyo của nước này thậm chí yêu cầu người mua ô tô phải chứng minh được có chỗ đỗ hợp pháp trước khi đăng ký xe. Chính sách này góp phần hạn chế sở hữu xe cá nhân và giảm xe đỗ tràn lan trên đường, gián tiếp giảm ùn tắc nội đô. San Francisco (Mỹ) còn áp dụng mô hình giá đỗ xe điều chỉnh linh hoạt theo thời gian và mức độ đông đúc, giúp giảm hiện tượng xe chạy vòng tìm chỗ đỗ - nguyên nhân gây ùn tắc đáng kể ở trung tâm thành phố.
Cuối cùng, một ứng dụng cảnh báo tình hình ùn tắc theo thời gian thực đến người tham gia giao thông sẽ đem lại ích lợi trực tiếp cho người cầm lái trên các cung đường, bởi họ có thể chủ động lựa chọn lộ trình hợp lý, từ đó giảm thiểu việc ùn tắc lan rộng.
Nhìn chung, nỗ lực giảm ùn tắc giao thông đòi hỏi sự phối hợp đa chiều giữa giao thông công cộng phát triển, công nghệ số trong quản lý và điều hành, chính sách điều tiết nhu cầu sử dụng phương tiện cá nhân, cùng với năng lực quản lý địa phương. Với lợi thế “rút kinh nghiệm”, Việt Nam có thể kế thừa những mô hình thành công của nhiều quốc gia, đồng thời tùy chỉnh theo bối cảnh địa phương nhằm xây dựng hệ thống giao thông đô thị thông minh và hiệu quả hơn trong dài hạn. Tuy nhiên, điều quan trọng không phải chọn một giải pháp, mà phải làm sao thiết kế được một gói chính sách đồng bộ, phù hợp điều kiện từng thành phố và thực tế nhu cầu đi lại, sinh hoạt của người dân.









