Chuyển đổi số: Định hình vị thế quốc gia trong kỷ nguyên mới
Trải qua tám thập kỷ, đất nước đã đi từ những ngày đầu giành độc lập đến giai đoạn hội nhập sâu rộng, từ khói lửa chiến tranh đến hành trình đổi mới toàn diện. Trong thập kỷ gần đây, một bước ngoặt mới tiếp tục định hình vị thế quốc gia trên bản đồ thế giới: Chuyển đổi số.
Phường Cầu Giấy phát động Tuần lễ thi đua cao điểm và hưởng ứng phong trào “Bình dân học vụ số” trên địa bàn phường. Ảnh: Hà Phong
Chuyển đổi số không còn là khẩu hiệu
Trước năm 2020, Việt Nam đã bước vào giai đoạn chuyển đổi số với nhiều tiền đề thuận lợi. Nền kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng cao, đạt 7,02% GDP vào năm 2019, cùng với sự trỗi dậy mạnh mẽ của ngành sản xuất và xuất khẩu. Tiếp đó, đại dịch Covid-19 ập đến như một “phép thử lịch sử”. Trong khi nhiều nền kinh tế rơi vào suy thoái, Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng dương 2,91% trong năm 2020. Chính khủng hoảng đã trở thành chất xúc tác mạnh mẽ, thúc đẩy cả bộ máy công quyền lẫn khu vực doanh nghiệp tìm đến công nghệ như một giải pháp sống còn.
Cùng thời điểm đó, ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) cũng đang tăng trưởng nhanh chóng. Từ mức đóng góp chỉ 0,5% GDP vào năm 2000, đến năm 2020, tỉ trọng của ngành này đã vươn lên 14,3%. Việt Nam có khoảng 70 triệu người dùng Internet, tỉ lệ sử dụng smartphone gần như phổ cập và là một trong những quốc gia tiên phong thử nghiệm 5G. Dù sở hữu hạ tầng kết nối hiện đại, nhưng dữ liệu quốc gia vẫn còn phân tán, và mức độ ứng dụng số trong sản xuất, quản trị còn ở giai đoạn sơ khai.
Trong bối cảnh đó, hàng loạt văn kiện chiến lược đã ra đời, đặt nền móng cho chuyển đổi số quốc gia. Nghị quyết 52-NQ/TW (2019) xác lập tầm nhìn chủ động tham gia Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Tiếp nối, Quyết định 749/QĐ-TTg (2020) cụ thể hóa tầm nhìn này thành Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, với mục tiêu kép: Xây dựng chính phủ số, kinh tế số, xã hội số, đồng thời phát triển các doanh nghiệp công nghệ Việt có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Năm năm qua, chuyển đổi số ở Việt Nam không còn dừng ở khẩu hiệu, mà đã trở thành những cột mốc hữu hình. Đáng chú ý nhất là bước tiến về chính phủ số: Việt Nam lần đầu tiên lọt nhóm “rất cao” trong Chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử (EGDI), tăng 15 bậc từ vị trí 86 (năm 2022) lên 71 (năm 2024). Cổng Dịch vụ công quốc gia hiện cung cấp hơn 4.456 dịch vụ, xử lý hơn 60,8 triệu hồ sơ trực tuyến và đã đồng bộ 362 triệu hồ sơ trên phạm vi toàn quốc. Các cơ sở dữ liệu nền tảng - bao gồm dân cư, doanh nghiệp, đất đai - lần lượt được thiết lập, tạo nên trục xương sống cho quản trị số.
Trên mặt trận kinh tế số, sự tăng trưởng cũng thể hiện rõ nét. Năm 2024, tỉ trọng kinh tế số đạt 13,17% GDP, với tốc độ tăng 9,2% - vượt xa mức tăng trưởng kinh tế trung bình. Thương mại điện tử bùng nổ, dự báo vượt mốc 40 tỷ USD vào năm 2025. Lĩnh vực fintech cũng vươn lên mạnh mẽ, với giá trị thị trường đạt trên 30 tỷ USD trong năm 2024. Không chỉ người tiêu dùng thay đổi, mà chính các doanh nghiệp cũng chuyển mình: 92% đã tham gia vào một hình thức chuyển đổi số; hơn 14.200 doanh nghiệp được đào tạo và 400 doanh nghiệp nhận hỗ trợ tư vấn chuyên sâu.
Trong xã hội số, công nghệ len lỏi đến từng gia đình: 83,3% hộ có Internet cáp quang, gần 90% thuê bao dùng smartphone. Ngành Y tế triển khai thanh toán không tiền mặt, bệnh án điện tử và dịch vụ khám, chữa bệnh từ xa (telehealth) ở nhiều tuyến. Ngành giáo dục khởi động triển khai học bạ số trên toàn quốc, cùng với bộ chỉ số đánh giá chuyển đổi số dành riêng cho từng cơ sở giáo dục...
Những nút thắt cần tháo gỡ
Phía sau những con số ấn tượng, quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều điểm nghẽn mang tính hệ thống. Trước hết là vấn đề hạ tầng số. Dù tỉ lệ kết nối Internet và di động đã thuộc nhóm cao trong khu vực, năng lực tính toán lõi lại hạn chế. Số lượng trung tâm dữ liệu trong nước còn ít, phân tán, khiến tới 80% dữ liệu của người Việt phải xử lý ở nước ngoài. Điều này vừa làm tăng độ trễ, vừa đặt ra rủi ro về chủ quyền dữ liệu và an ninh quốc gia.
Nguồn nhân lực cũng là thách thức lớn. Việt Nam được dự báo thiếu khoảng 500.000 lao động công nghệ vào năm 2025. Mỗi năm, hơn 65.000 sinh viên CNTT ra trường, nhưng đa số cần đào tạo lại vì chương trình nặng lý thuyết, chậm cập nhật các công nghệ mới như AI hay an ninh mạng. Khoảng cách giữa số lượng và chất lượng khiến doanh nghiệp khó tuyển dụng, dù mức lương lập trình viên đã tăng lên 1.100 - 3.000 USD/tháng.
Cùng lúc, an ninh mạng ngày càng căng thẳng. Năm 2024 ghi nhận hơn 4.000 sự cố, thiệt hại do lừa đảo trực tuyến lên tới 18.900 tỷ đồng, tương đương 740 triệu USD. Cứ 220 người dùng smartphone thì có một nạn nhân. Những con số này cho thấy an ninh mạng không còn là vấn đề kỹ thuật, mà đã trở thành một nguy cơ kinh tế vĩ mô.
Khung pháp lý tuy đã có bước tiến, nhưng vẫn chưa theo kịp. Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã thiết lập những chuẩn mực pháp lý mới, tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng. Đồng thời, các mô hình kinh doanh mới như fintech hay kinh tế chia sẻ vẫn chưa có hành lang pháp lý rõ ràng, phải hoạt động trong những “vùng xám” luật pháp.
Cuối cùng là khoảng cách ứng dụng. Doanh nghiệp nhỏ và vừa - chiếm đa số nền kinh tế - thường ngần ngại chuyển đổi số vì chi phí cao, lợi tức mơ hồ. Người dân còn dè dặt với dịch vụ công trực tuyến vì lo mất an toàn dữ liệu, đặc biệt sau hàng loạt vụ lừa đảo. Đây chính là “nút thắt hệ thống” mà Việt Nam phải tháo gỡ nếu muốn bước vào giai đoạn phát triển số trưởng thành.
Xây dựng quốc gia số thịnh vượng
Để vượt qua những điểm nghẽn, Việt Nam cần một lộ trình chuyển đổi số thế hệ mới: Từ nền móng sang chiều sâu, từ số lượng sang chất lượng. Với chính phủ số, ưu tiên không chỉ là cung cấp thêm dịch vụ mà phải tập trung vào trải nghiệm của người dân: Đơn giản, dễ dùng, minh bạch. Cổng Dịch vụ công quốc gia cần được thiết kế lại theo nguyên tắc “lấy người dùng làm trung tâm”, thay vì chỉ đo lường số lượng thủ tục trực tuyến.
Trục dữ liệu quốc gia - gồm dân cư, doanh nghiệp, đất đai - phải được kết nối an toàn và cho phép khai thác qua API mở, để cả khu vực công lẫn tư nhân cùng tạo ra dịch vụ giá trị gia tăng. Đây sẽ là “xương sống” của kinh tế số, thay vì những hòn đảo dữ liệu phân tán.
Trọng tâm tiếp theo là nguồn nhân lực số. Không thể chỉ trông chờ vào trường đại học, mà phải hình thành cơ chế bắt buộc liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp. Sinh viên CNTT cần được học qua các dự án thực tiễn, có tín chỉ từ kỳ thực tập bắt buộc. Song song, một Quỹ Kỹ năng số quốc gia có thể hỗ trợ đào tạo lại lực lượng lao động phi CNTT - từ phân tích dữ liệu, marketing số đến kỹ năng an ninh mạng cơ bản.
Trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp và gia tăng rủi ro, Việt Nam cần thành lập một trung tâm quốc gia về phòng thủ số và phòng, chống lừa đảo, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm, chia sẻ cảnh báo an ninh theo thời gian thực và điều phối phản ứng nhanh trên toàn hệ thống. Song song đó là việc xây dựng các “sandbox pháp lý” dành cho các lĩnh vực như fintech, y tế số và giáo dục số, nhằm tạo hành lang pháp lý linh hoạt nhưng có định hướng, hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
Đặc biệt, đầu tư vào hạ tầng số có chủ quyền - trung tâm dữ liệu chuẩn Tier III+, dịch vụ đám mây nội địa - là điều kiện bắt buộc để bảo vệ chủ quyền dữ liệu và đảm bảo sự độc lập công nghệ trong dài hạn.
Kỷ niệm 80 năm Quốc khánh là thời khắc để nhìn lại chặng đường phát triển của dân tộc: Từ một đất nước giành độc lập bằng khát vọng tự do, đến nay, Việt Nam đang bước vào một kỷ nguyên mới - khẳng định chủ quyền số và năng lực sáng tạo trong một thế giới toàn cầu hóa. Chuyển đổi số không chỉ là công cụ thúc đẩy phát triển, mà còn là biểu tượng của bản lĩnh và khát vọng vươn lên của dân tộc. Nếu giai đoạn 2020 - 2025 là thời điểm Việt Nam đặt nền móng cho tiến trình này, thì những năm tiếp theo sẽ là phép thử của sự kiên định và tầm nhìn chiến lược: Biến khát vọng thành hiện thực, đưa đất nước trở thành một quốc gia số thịnh vượng, an toàn.