Đại học Cảnh sát nhân dân công bố kết quả phúc khảo bài thi văn bằng 2 đào tạo chính quy năm 2023
Tháng 11 năm 2023, Đại học Cảnh sát nhân dân tổ chức kì thi tuyển sinh Văn bằng 2 đối với công dân đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên. Hiện nay, đã có kết quả phúc khảo đối với thí sinh nộp đơn phúc khảo điểm thi.
Đại học Cảnh sát nhân dân công bố kết quả phúc khảo bài thi văn bằng 2 đào tạo chính quy, năm 2023
Thực hiện chủ trương của Bộ Công an về việc tuyển sinh đào tạo trình độ đại học chính quy tuyển mới đối với công dân đã có bằng tốt nghiệp trình độ đại học trở lên. Tháng 11/2023 Trường Đại học Cảnh sát nhân dân tổ chức kì thi tuyển sinh văn bằng 2 đối với công dân tốt nghiệp trình độ đại học trở lên.
Theo kế hoạch, thí sinh dự thi phương thức 2 sẽ làm bài thi tự luận môn Triết học Mác Lênin và Lý luận nhà nước và pháp luật. Thời gian làm bài thi mỗi môn là 180 phút.
Sau khi công bố kết quả và nhận đơn phúc khảo, ngày 18/12/2023, trường Đại học Cảnh sát nhân dân báo cáo kết quả chấm phúc khảo và phương án xét tuyển Phương thức 2. Trong đó có 39 đơn phúc khảo (tương đương 68 bài thi)
Hội đồng Tuyển sinh Trường Đại học Cảnh sát nhân dân công bố kết quả chấm phúc khảo bài thi tuyển sinh cho thí sinh có đơn đề nghị phúc khảo. Kết quả chấm phúc khảo không thay đổi điểm so với điểm đã công bố. Danh sách cụ thể như sau:
TT | Họ và tên thí sinh | Số báo danh | Triết học | LLNN&PL |
---|---|---|---|---|
1 | Đặng Thị Thu An | CSS.0001 | 5.00 | 4.75 |
2 | Nguyễn Lê Hồng Cẩm | CSS.0035 | 5.75 | Không đề nghị PK |
3 | Võ Thị Hồng Công | CSS.0044 | 3.25 | 3.50 |
4 | Đặng Hưng Cường | CSS.0046 | 2.25 | 1.00 |
5 | Đào Nguyễn Trí Dũng | CSS.0070 | 3.25 | 4.25 |
6 | Trà Đình Dũng | CSS.0076 | 4.50 | 3.75 |
7 | Lê Thị Hồng Dự | CSS.0080 | 5.00 | 6.25 |
8 | Lê Công Trung Đan | CSS.0081 | 3.25 | 4.25 |
9 | Dương Hồng Hải | CSS.0117 | 5.00 | 3.50 |
10 | Ksor Hiền | CSS.0142 | 4.50 | 6.75 |
11 | Nguyễn Minh Hoàng | CSS.0152 | 0.25 | 1.00 |
12 | Đỗ Văn Hội | CSS.0162 | 1.50 | 2.50 |
13 | Trương Lê Phúc Huy | CSS.0167 | 3.50 | 3.75 |
14 | Nguyễn Mỹ Huyền | CSS.0170 | 5.25 | 4.75 |
15 | Nguyễn Minh Kha | CSS.0186 | 2.00 | Không đề nghị PK |
16 | Nguyễn Khang | CSS.0188 | 4.25 | Không đề nghị PK |
17 | Phan Thị Mỹ Liên | CSS.0223 | 2.50 | 5.50 |
18 | Phan Thị Thùy Linh | CSS.0232 | 4.75 | Không đề nghị PK |
19 | Nguyễn Thị Lĩnh | CSS.0238 | 5.00 | 3.75 |
20 | Huỳnh Tấn Lộc | CSS.0248 | 0.75 | 2.50 |
21 | Đoàn Ngọc Mai | CSS.0257 | 4.50 | 6.50 |
22 | Lê Vũ Quang Minh | CSS.0268 | 1.25 | 1.00 |
23 | Phạm Thị Kim Ngân | CSS.0290 | 5.00 | Không đề nghị PK |
24 | Nguyễn Phan Hồng Ngọc | CSS.0297 | 5.00 | Không đề nghị PK |
25 | Huỳnh Thị Hồng Như | CSS.0324 | 1.75 | 5.50 |
26 | Trần Thị Nữ | CSS.0330 | 5.75 | 3.50 |
27 | Lê Vĩnh Phú | CSS.0343 | 3.25 | 4.00 |
28 | Đặng Thế Thịnh | CSS.0440 | 2.00 | 6.50 |
29 | Nguyễn Thị Trúc Thư | CSS.0460 | 4.50 | Không đề nghị PK |
30 | Đặng Thị Huyền Trâm | CSS.0481 | 6.25 | 6.25 |
31 | Phạm Huyền Trân | CSS.0488 | 4.00 | Không đề nghị PK |
32 | Nguyễn Phương Trinh | CSS.0498 | 3.25 | 5.25 |
33 | Bùi Quốc Trung | CSS.0508 | 1.50 | 5.75 |
34 | Lê Minh Tú | CSS.0527 | 2.50 | 6.00 |
35 | Nguyễn Thị Mỹ Tú | CSS.0529 | 3.75 | Không đề nghị PK |
36 | Nguyễn Duy Tùng | CSS.0530 | 3.00 | 3.75 |
37 | Lê Thị Vân Vi | CSS.0541 | 5.75 | 5.75 |
38 | Lê Huỳnh Phương Vy | CSS.0557 | 6.25 | 6.50 |
39 | Nguyễn Ngọc Hải Vy | CSS.0559 | 3.25 | Không đề nghị PK |